TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu trúc vô định hình

cấu trúc vô định hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cấu trúc vô định hình

amorphous structure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cấu trúc vô định hình

amorphe Schicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es ist infolge seiner amorphen Struktur glasklar, hart und spröde.

Nhờ vào cấu trúc vô định hình nên PS trong suốt như thủy tinh, cứng và giòn.

Die relativ sperrige Seitenkette bewirkt ein amorphes Gefüge und somit glasklare Produkte.

Các mạch nhánh tương đối cồng kềnh,tạo nên cấu trúc vô định hình và do đó sảnphẩm trong suốt.

Wegen des elektrisch neutralen Phenylrings entsteht eine amorphe Struktur.

Do vòng phenyl trung hòa về điện và có kích thước lớn, một cấu trúc vô định hình được hình thành.

Wegen der amorphen Struktur empfiehlt sich PS auch für das Thermoformen (z. B. für Joghurtbecher).

Do cấu trúc vô định hình, PS cũng được ưa chuộng cho phương pháp ép/dập nóng (tạo hình bằng nhiệt) (thí dụ cốc đựng sữa chua).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

amorphe Schicht /f/C_DẺO/

[EN] amorphous structure

[VI] cấu trúc vô định hình