TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấu vận hành

cấu vận hành

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cấu vận hành

 actuation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Arbeitsleitungen als Volllinien und Steuerleitungen als Strichlinien zeichnen.

Biểu diễn đường áp suất đến các cơ cấu vận hành bằng nét liền, đường áp suất điều khiển bằng nét đứt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Arbeitselemente (Aktoren), Stellglieder

Cơ cấu vận hành (bộ tác động)

Lecköl am Rückschlagventil, Funktionsstörungen der Stellglieder, Defekte Rückstellfeder im Zylinder

Dầu bị rò rỉ ở các van áp lực ngược (van một chiều). Chức năng của cơ cấu vận hành bị hỏng hóc. Lò xo hồi trong xi lanh btị hỏng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 actuation /vật lý/

cấu vận hành