TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầm máu

cầm máu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngúng máu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cầm máu

 stanch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cầm máu

Blutstillung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

blutstillend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Für die Produktion von menschlichen rekombinanten Proteinen als biopharmazeutische Wirkstoffe (Biopharmazeutika, engl. Biologics), wie Hormone, Enzyme, Blutgerinnungsfaktoren, Antikörper oder Impfstoffe, werden in erster Linie tierische Zellkulturen mit Säugerzelllinien verwendet.

Để sản xuất protein tái tổ hợp của người làm chất kích hoạt như hormone, enzyme, chất cầm máu, kháng thể hay vaccine người ta sử dụng chủ yếu phương pháp nuôi cấy tế bào với các dòng động vật có vú.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blutstillung /f =, -en (y)/

sự] cầm máu; -

blutstillend /a/

dể] cầm máu, ngúng máu.

Từ điển tiếng việt

cầm máu

- đgt. Khiến cho máu ngừng chảy: Băng ngay vết thương để cầm máu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stanch /hóa học & vật liệu/

cầm máu

 stanch /y học/

cầm máu