TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cần đo

cần đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cần đo

 measuring rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

measuring rod

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei hohen Genauigkeitsanforderungen nur bedingt geeignet

Chỉ thích hợp với điều kiện khi cần đo với độ chính xác cao

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für den Fall, dass der zu messende Widerstand parallel zu einem zweiten Widerstand geschaltet ist, muss der zu messende Widerstand von dem Strom­ kreis getrennt werden (Bild 5).

Trong trường hợp điện trở cần đo gắn song song với một điện trở thứ hai, thì điện trở cần đo phải được tách rời khỏi mạch điện (Hình 5).

Dazu tastet ein von einer Welle betätigter Schleifer Widerstandsbahnen ab.

Con trượt của biến trở được kéo hoặc xoay bởi trục cần đo.

Anschließend ist die Messspitze an den gewünschten Messpunkten anzusetzen.

Sau đó dịch chuyển các đầu đo đến vị trí các điểm cần đo.

Gemessen wird der Strom I, der durch den Wider­ stand R fließt.

Máy đo đo cường độ dòng điện I đi qua điện trở R cần đo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring rod

cần đo

measuring rod

cần đo