TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cần hàn

cần hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đèn hàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mỏ hàn chì

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cần hàn

 soldering iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 welding torch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

welding torch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

soldering iron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die zu verschweißenden Rohrenden müssen sehr sorgfältig plan bearbeitet werden.

Hai đầu ống cần hàn phải được gia công thật phẳng trước.

Bei Temperaturen unter +5 °C sollte der Nahtbereich mit einem Warmgasschweißgerät vorgewärmt werden.

Ở nhiệt độ dưới +5 °C thì phải dùng máy hàn ga nóng để sưởi ấm khu vực cần hàn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 soldering iron /xây dựng/

cần hàn

 welding torch

cần hàn, đèn hàn

welding torch

cần hàn, đèn hàn

soldering iron, welding torch /xây dựng/

mỏ hàn chì, cần hàn

soldering iron

mỏ hàn chì, cần hàn

 soldering iron /toán & tin/

mỏ hàn chì, cần hàn