TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cần kéo

cần kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cần kéo

tension arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 draw bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tension arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cần kéo

Zugarm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Beim Unterdruckversteller wird über eine Membran und eine Zugstange durch Unterdruck die Unterbrecherplatte verdreht (Bild 3).

Ở bộ hiệu chỉnh bằng áp suất chân không, áp suất chân không thông qua màng ngăn và cần kéo làm quay mâm vít lửa (Hình 3).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine längere Nachdruckzeit ist unnötig.

Thời gian áp suất bổ sungkhông cần kéo dài.

3/2-Wegeventil, hebelbetätigt mit Raste

Van dẫn hướng 3/2, tác động bằng cần kéo với khấc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zugarm /m/M_TÍNH/

[EN] tension arm

[VI] cần kéo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tension arm

cần kéo

 draw bar, tension arm /hóa học & vật liệu/

cần kéo