TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cần máy quay đĩa

cần máy quay đĩa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cần máy quay đĩa

tone arm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cần máy quay đĩa

Tonabnehmerarm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die beiden Männer werden zu Statuen, ihr Gespräch bricht ab, als wäre die Nadel eines Plattenspielers abgehoben worden.

Hai người đàn ông cũng biến thành những pho tượng, cuộc đói thoại của họ gián đoạn, chẳng khác cần máy quay đĩa bị nhấc lên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The two men become statues, their conversation stopped as if the needle of a phonograph had been lifted.

Hai người đàn ông cũng biến thành những pho tượng, cuộc đói thoại của họ gián đoạn, chẳng khác cần máy quay đĩa bị nhấc lên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tonabnehmerarm /m/KT_GHI/

[EN] tone arm

[VI] cần máy quay đĩa