TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cần mang

đòn mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cần mang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cần mang

carrying bar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cần mang

Tragbalken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Beseitigung von Kontaminationen durch biologische Arbeitsstoffe muss immer unter Eigenschutz durch das Benutzen der entsprechenden persönlichen Schutzausrüstung erfolgen, die bei Aerosolbildung durch Atemschutzgeräte zu ergänzen ist.

Trong khi thực hiện việc loại trừ ô nhiễm do tác nhân sinh học gây ra, nhân viên cần phải luôn luôn sử dụng các thiết bị bảo vệ cá nhân thích hợp để tự bảo vệ mình, và trong trường hợp xuất hiện phức hợp huyền phù khí thì cần mang mặt nạ phòng độc.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach erneuten 12 Stunden kann man ohne Schuhe das Schwimmbecken bzw. den Behälter betreten, um Einbauteile zu montieren.

Sau 12 tiếng nữa ta có thể bước đi lên trên bề mặt của hồ bơi hoặc bồn chứa vừa gia côngđể tiếp tục công việc lắp ráp các chi tiết khác mà không cần mang giày đế đinh.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tragbalken /m/GIẤY/

[EN] carrying bar

[VI] đòn mang, cần mang