Việt
cần tìm
hỏi
Anh
required
requiredđòi
Aus diesem Grund ist es wichtig, sich eingehend mit der Vielzahl an Werkstoffen zu beschäftigen.
Vì lý do này, điều quan trọng là ta cần tìm hiểu sâu nhiều loại vật liệu khác nhau.
Klappergeräusche müssen geortet werden.
Cần tìm ra được nơi phát ra những tiếng kêu lạch cạch.
Dazu sind die wirkungsvollsten Faktoren der Kundenzufriedenheit zu ermitteln und auszubauen.
Do đó cần tìm ra các yếu tố có tác dụng nhất mang lại sự hài lòng cho khách hàng và tiếp tục phát triển sự hài lòng này.
Gesuchter Zwischenwert (Funktionswert zum Argument x)
Trị số giữa cần tìm (trị số hàm với biến x)
Argument zum gesuchten Funktions- bzw. Tabellenwert y
Biến số ứng với trị số hàm hay bảng cần tìm y
hỏi, cần tìm
required /toán & tin/