TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cần tìm

cần tìm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

hỏi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

cần tìm

 required

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

requiredđòi

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aus diesem Grund ist es wichtig, sich eingehend mit der Vielzahl an Werkstoffen zu beschäftigen.

Vì lý do này, điều quan trọng là ta cần tìm hiểu sâu nhiều loại vật liệu khác nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Klappergeräusche müssen geortet werden.

Cần tìm ra được nơi phát ra những tiếng kêu lạch cạch.

Dazu sind die wirkungsvollsten Faktoren der Kundenzufriedenheit zu ermitteln und auszubauen.

Do đó cần tìm ra các yếu tố có tác dụng nhất mang lại sự hài lòng cho khách hàng và tiếp tục phát triển sự hài lòng này.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gesuchter Zwischenwert (Funktionswert zum Argument x)

Trị số giữa cần tìm (trị số hàm với biến x)

Argument zum gesuchten Funktions- bzw. Tabellenwert y

Biến số ứng với trị số hàm hay bảng cần tìm y

Từ điển toán học Anh-Việt

requiredđòi

hỏi, cần tìm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 required /toán & tin/

cần tìm