Việt
cần vụ
lính liên lạc
lính hầu
Đức
Offiziersbursche
Ordonanz
Ordonanz /die; -, -en (Milit.)/
lính liên lạc; cần vụ; lính hầu;
Offiziersbursche /m -n, -n/
cần vụ; Offiziers
- dt. (H. cần: chịu khó; vụ: việc) Nhân viên giúp những việc vặt trong sinh hoạt của một cán bộ trung cao cấp: Tôi được làm cần vụ cho đồng chí, tôi cũng thích (NgKhải).