TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cần vụ

cần vụ

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lính liên lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lính hầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cần vụ

Offiziersbursche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ordonanz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ordonanz /die; -, -en (Milit.)/

lính liên lạc; cần vụ; lính hầu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Offiziersbursche /m -n, -n/

cần vụ; Offiziers

Từ điển tiếng việt

cần vụ

- dt. (H. cần: chịu khó; vụ: việc) Nhân viên giúp những việc vặt trong sinh hoạt của một cán bộ trung cao cấp: Tôi được làm cần vụ cho đồng chí, tôi cũng thích (NgKhải).