Việt
cầu cáp
cầu treo
đưòng cáp chuyên chỏ.
Anh
cable bridge
cable hanger
Đức
- berichtbrücke
Seilbahn
- berichtbrücke /f =, -n/
cầu cáp; - bericht
Seilbahn /f =, -en/
cầu cáp, cầu treo, đưòng cáp chuyên chỏ.
cable bridge /xây dựng/
cable bridge, cable hanger /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/