Việt
cầu chì nổ
Cầu chì nóng chảy
Anh
blowout fuse
fuses
Đức
Schmelzsicherung
Schmelzsicherungen
[VI] Cầu chì nóng chảy, cầu chì nổ
[EN] fuses
blowout fuse /y học/
blowout fuse /điện/
Schmelzsicherung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] blowout fuse
[VI] cầu chì nổ