TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu dẫn động

cầu dẫn động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cầu dẫn động

 live axle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man unterscheidet je nach angetriebenen Achsen in Hinterrad-, Front- und Allradantrieb.

Tùy thuộc vào vị trí cầu dẫn động, người ta phân biệt cầu sau chủ động, cầu trước chủ động và tất cả các cầu chủ động.

Es ist ungleichachsig und wird für Quereinbau bei Vorderradantrieb und Allradantrieb verwendet.

Đây là hộp số không đồng trục và được lắp theo phương ngang trên các xe dẫn động cầu trước hoặc xe cả hai cầu dẫn động.

Ein Mittendifferenzial zwischen Vorder- und Hinterachse ist erforderlich um unterschiedliche Drehzahlen der Räder an den Antriebsachsen auszugleichen.

Cần có bộ vi sai trung tâm nằm giữa cầu trước và cầu sau để cân bằng sự khác biệt tốc độ quay giữa các bánh xe ở các cầu dẫn động.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 live axle

cầu dẫn động

 live axle /cơ khí & công trình/

cầu dẫn động