Việt
Cầu di động
Anh
Movable bridge
draw bridge
movable bridge
bascule bridge
draw bridge, movable bridge /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
cầu di động
bascule bridge /xây dựng/
cầu di động (cầu quay, cầu nhấc)