TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cầu sau

Cầu sau

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trục sau

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cầu sau

Rear axle

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

back axle

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rear axles

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 back axle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cầu sau

Hinterachse

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hinterachsen

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Hinterradachse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

18.7.5 Hinterachsen

18.7.5 Cầu sau

16.1.1 Hinterradantrieb

16.1.1 Cầu sau chủ động

Hinterachsgetriebe.

Bộ truyền lực chính cầu sau.

Hohes Gewicht an der Hinterachse

Trọng lượng lớn trên cầu sau

v ABS-Komponenten der Hinterachse

Bộ phận ABS cho cầu sau

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hinterachse /f/ÔTÔ/

[EN] back axle, rear axle

[VI] trục sau, cầu sau (hệ truyền động)

Hinterradachse /f/CƠ/

[EN] rear axle

[VI] trục sau; cầu sau

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

back axle

trục sau; cầu sau

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back axle /ô tô/

cầu sau (hệ truyền động)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Hinterachse

[EN] Rear axle

[VI] Cầu sau

Hinterachsen

[EN] Rear axles

[VI] Cầu sau