Việt
cầy giông
~ cầy giông
giông bờm lesser oriental ~ cầy hương
chồn hương masked palm ~ cầy vòi mốc Himalayan palm ~ cầy vòi mốc owston's banded palm ~ cầy vằn owston's ~ cầy vằn
Anh
zibet
large Indian
Đức
Zibet
~ cầy giông, giông bờm lesser oriental ~ cầy hương , chồn hương masked palm ~ cầy vòi mốc Himalayan palm ~ cầy vòi mốc owston' s banded palm ~ cầy vằn owston' s ~ cầy vằn
[DE] Zibet
[EN] zibet
[VI] cầy giông