Việt
cận thần
triều thần
kẻ nịnh thần.
sub m
f ngưòi thân cận
Anh
courtier
Đức
Kurtisan
Engvertraute
Kurtisan /m -s, -e (sử)/
triều thần, cận thần, kẻ nịnh thần.
sub m, f ngưòi thân cận, cận thần;