TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cận thần

cận thần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triều thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ nịnh thần.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
f ngưòi thân cận

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

f ngưòi thân cận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cận thần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cận thần

 courtier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cận thần

Kurtisan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
f ngưòi thân cận

Engvertraute

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kurtisan /m -s, -e (sử)/

triều thần, cận thần, kẻ nịnh thần.

Engvertraute

sub m, f ngưòi thân cận, cận thần;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 courtier

cận thần