Việt
cắm điện
Anh
bayonet joint
4 Bei Störungen sofort Spannung abschalten, Stecker ziehen.
4 Khi có sự cố phải lập tức tắt điện, rút chốt cắm điện ra khỏi ổ cắm.
Vor Öffnen Stecker ziehen
Rút phích cắm điện trước khi mở thiết bị
Lampe für Steckdosenbeleuchtung
Đèn chiếu sáng ổ cắm điện
… Herausziehen des Steckers der Anhängevorrichtung.
Rút chốt cắm điện của thiết bị kéo rơ moóc.
Die Stromversorgung erfolgt über die Bordnetz- Steckdose in der Mittelkonsole.
Điện được cung cấp thông qua các giắc cắm điện của trung tâm điều khiển.
bayonet joint /điện/
Cái cắm điện kiểu lưỡi lê.