TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt được

cắt được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cắt được

 sectile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schnittflächen werden mit dünnen Volllinien schraffiert (45° zur Achse oder zu einer Hauptumrisskante).

Các mặt cắt được tô bằng nét liền mảnh (nghiêng 45° so với trục hoặc một cạnh chính).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch den Schälanschnitt ist eine geringere Anschnittlänge notwendig. v Gewindebohrer für Leichtmetalle (Bild 5b).

Qua cạnh cắt được vát (gọt), chỉ cần chiều dài đoạn đầu mũi khoan ngắn là đủ.

Schnittbewegung. Sie erfolgt durch das in der Drehmaschine eingespannte Werkstück, das eine Drehbewegung ausführt.

Chuyển động cắt được thực hiện bằng việc kẹp phôi trong máy tiện, với phôi chuyển động quay.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schnittkanten werden mit Topcoat versiegelt.

Các cạnh cắt được bọc kín bằng lớp trên cùng.

Bei der Verarbeitung von PVC kommen „kalte"Schlagmesser mit Sperspitze oder Drehschnitte zur Anwendung (Bild 2).

Trong gia công nhựa PVC, dao cắt dập nguội với đầu nhọn như mũi giáo hoặc đĩa cắt được sử dụng (Hình 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sectile /y học/

cắt được