TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cái cắt đinh

cái cắt đinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cắt đinh

cắt đinh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cắt cụt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

cái cắt đinh

 nail cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nail cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
cắt đinh

truncate

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Rasches Auswechseln von Rohrund Einbauteilen möglich, korrodierte Verbindungen gut lösbar (durch Abschneiden der Schrauben), nachträglicher Einbau gewisser Funktionsteile (z. B. Messblenden) möglich, Verbindung unterschiedlicher Materialien möglich

Dễ dàng thay thế ống và phụ kiện, dễ tháo ống bị ăn mòn(cắt đinh ốc), có thể lắp ráp thêm phụ kiện (t.d. như màn chắn đo lưu lượng), có thể nối kết với phụ kiện có vật liệu khác nhau

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

truncate

cắt đinh (răng); cắt cụt (hình chóp)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nail cutter /xây dựng/

cái cắt đinh

 nail cutter /xây dựng/

cái cắt đinh

nail cutter

cái cắt đinh