Việt
cái cắt đinh
cắt đinh
cắt cụt
Anh
nail cutter
truncate
Rasches Auswechseln von Rohrund Einbauteilen möglich, korrodierte Verbindungen gut lösbar (durch Abschneiden der Schrauben), nachträglicher Einbau gewisser Funktionsteile (z. B. Messblenden) möglich, Verbindung unterschiedlicher Materialien möglich
Dễ dàng thay thế ống và phụ kiện, dễ tháo ống bị ăn mòn(cắt đinh ốc), có thể lắp ráp thêm phụ kiện (t.d. như màn chắn đo lưu lượng), có thể nối kết với phụ kiện có vật liệu khác nhau
cắt đinh (răng); cắt cụt (hình chóp)
nail cutter /xây dựng/