Việt
cắt bằng liềm
gặt hái
gặt bằng liềm
Đức
abmahen
sicheln
das Gras abmähen
cắt cỏ.
abmahen /(sw. V.; hat)/
cắt bằng liềm; gặt hái;
cắt cỏ. : das Gras abmähen
sicheln /(sw. V.; hat)/
cắt bằng liềm; gặt bằng liềm;