Việt
cắt bằng ngọn lửa
cắt bằng đèn xì
cắt bằng mỏ hàn
Anh
flame cutting
flame cut
torch cut-off
Flame cutting
flame-cutting
Đức
Brennschneiden
Autogenes Brennschneiden
gasbrenngeschnỉtten
gasbrenngeschnỉtten /adj/CNSX/
[EN] flame cut (được)
[VI] (được) cắt bằng đèn xì, cắt bằng ngọn lửa
[EN] flame-cutting
[VI] Cắt bằng đèn xì, cắt bằng ngọn lửa
[VI] cắt bằng ngọn lửa
[EN] Flame cutting
cắt bằng ngọn lửa (mỏ hàn, đèn xì, mỏ đốt)
cắt bằng đèn xì, cắt bằng ngọn lửa
cắt bằng ngọn lửa, cắt bằng mỏ hàn (axêtilen)
flame cutting /hóa học & vật liệu/
[EN] flame cutting