Việt
cắt bao qui đầu hoặc đầu âm vật của ai
Đức
beschneiden
beschneiden /(unr. V.; hat)/
(theo nghi thức tôn giáo, tập quán hoặc vì lý do y học) cắt bao qui đầu hoặc đầu âm vật của ai (die Vorhaut, die Klitoris entfernen);