Việt
cắt cành
xén cây.
cắt ngắn
chặt cành
mé nhánh
Đức
entzweigen
stummeln
ausasten
stummeln /(sw. V.; hat)/
(landsch ) (cây) cắt cành; cắt ngắn;
ausasten /(sw. V.; hat)/
(Bäume) chặt cành; cắt cành; mé nhánh;
entzweigen /vt/
cắt cành, xén cây.