TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt dọc

cắt dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cắt dọc

 slot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schneideinrichtung

Thiết bị cắt dọc

Maschinendüse (Ausschnitt)

Vòi phun (mặt cắt dọc)

Querschnitt eines Speicherkopfes

Mặt cắt dọc của đầu trữ

Schnitt durch eine Spritzgießmaschine

Hình cắt dọc một máy đúc phun

Schnitt durch den Spritzzylinder

Mặt cắt dọc của xi lanh phun

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slot /xây dựng/

cắt dọc