Việt
cắt lông
xén lông.
nhổ lông
xén lông
Đức
abfilzen
Enthaarung
abfilzen /vt/
cắt lông, xén lông.
Enthaarung /í =/
sự] nhổ lông, cắt lông, xén (tía) lông; (da) [sự] khử lông.