TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xén lông

xén lông

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

húi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lông mói xén lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lông mao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xén lông

nhổ lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xén lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xén lông

shearing

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

xén lông

Scheren

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Haarschnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schur I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xén lông

Enthaarung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

welchen Haar wünschen Sie? ông

muôn cắt kiểu nào?; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Enthaarung /í =/

sự] nhổ lông, cắt lông, xén (tía) lông; (da) [sự] khử lông.

Haarschnitt /m -(e)s, -e/

sự] cắt ngắn, hót, húi, xén lông; welchen Haar wünschen Sie? ông muôn cắt kiểu nào?; Haar

Schur I /f =, -en/

1. [sự] xén lông (cừu...); 2. lông (cừu) mói xén lông, lông mao.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Scheren

[EN] shearing

[VI] xén lông