TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

húi

húi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xén lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

húi

mit kurzen Haaren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kurzgeschoren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Haarschnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

An Aschenputtel dachten sie gar nicht und dachten, es säße daheim im Schmutz und suchte die Linsen aus der Asche.

Mấy mẹ con không ngờ đó lại là Lọ Lem, đinh ninh là cô đang ở nhà và giờ này đang lúi húi nhặt đậu khỏi tro.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

welchen Haar wünschen Sie? ông

muôn cắt kiểu nào?; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haarschnitt /m -(e)s, -e/

sự] cắt ngắn, hót, húi, xén lông; welchen Haar wünschen Sie? ông muôn cắt kiểu nào?; Haar

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

húi

húi

mit kurzen Haaren , kurzgeschoren