Enthaarung /í =/
sự] nhổ lông, cắt lông, xén (tía) lông; (da) [sự] khử lông.
Haarschnitt /m -(e)s, -e/
sự] cắt ngắn, hót, húi, xén lông; welchen Haar wünschen Sie? ông muôn cắt kiểu nào?; Haar
Schur I /f =, -en/
1. [sự] xén lông (cừu...); 2. lông (cừu) mói xén lông, lông mao.