TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

haarschnitt

cắt ngắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

húi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xén lông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cắt tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu tóc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

haarschnitt

Haarschnitt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

welchen Haar wünschen Sie? ông

muôn cắt kiểu nào?; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haarschnitt /der/

sự cắt tóc; kiểu tóc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haarschnitt /m -(e)s, -e/

sự] cắt ngắn, hót, húi, xén lông; welchen Haar wünschen Sie? ông muôn cắt kiểu nào?; Haar