Việt
cắt ngắn
hót
húi
xén lông
sự cắt tóc
kiểu tóc
Đức
Haarschnitt
welchen Haar wünschen Sie? ông
muôn cắt kiểu nào?; ~
Haarschnitt /der/
sự cắt tóc; kiểu tóc;
Haarschnitt /m -(e)s, -e/
sự] cắt ngắn, hót, húi, xén lông; welchen Haar wünschen Sie? ông muôn cắt kiểu nào?; Haar