TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt mở

cắt đứt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cắt mở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cắt mở

cutting-off

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Offen­Schneiden ergibt eine offene Schnittlinie. Dabei wird der Werkstoff mit Scheren zerteilt, z.B. beim Abschneiden eines Blechstreifens mit einer Blechschere.

Cắt hở tạo ra một đường cắt mở, qua đó vật liệu được chia nhỏ bằng kéo, thí dụ trong công đoạn cắt đứt một dải tôn với kéo cắt tôn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cutting-off

cắt đứt, cắt mở