TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt răng thân khai

cắt răng thân khai

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

cắt răng thân khai

Involute gear teeth

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

cắt răng thân khai

Evolventenverzahnung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zahnrad­Profile (Bild 1, Seite 154) verwenden z.B. eine Evolventenverzahnung vor allem zur beweglichen Verbindung von Welle und Nabe.

Dạng bánh răng (Hình 1, trang 154) ứng dụng cắt răng thân khai chủ yếu cho kết nối di động của trục và đùm.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Evolventenverzahnung

[VI] cắt răng thân khai

[EN] Involute gear teeth