Việt
cẳng tay
Đức
Unterarm
Vorderarm
am Unterarm des Jacken ärmels ỏ
phần dưới óng tay áo.
Unterarm /der; -[e]s, -e/
cẳng tay;
Unterarm /n -(e)s, -e (giải phẫu)/
cẳng tay; am Unterarm des Jacken ärmels ỏ phần dưới óng tay áo.
Vorderarm /m -(e)s (giải phẫu)/
cẳng tay; Vorder
- d. (kng.). Phần của chi trên từ khuỷu đến cổ tay. Bắc thang lên đến tận trời, Bắt ông Nguyệt Lão đánh mười cẳng tay (cd.).