Việt
cọc đo
sào ngắm
cọc tiêu // cắm cọc tiêu levelling ~ cọc đo cao survey ~ cọc tiêu
Anh
tensimetric pile
peg
sào ngắm; cọc tiêu // cắm cọc tiêu levelling ~ cọc đo cao survey(ing) ~ cọc tiêu, cọc đo
tensimetric pile /xây dựng/
cọc đo (biến dạng)