Việt
cái cọc nhỏ
sào ngắm
cọc nhỏ
ghim
kim pricking ~ kim đánh dấu staking ~ cọc định vị
Anh
pin
Đức
Pflock
einige/ein paar Pflöcke zurückstecken müssen (ugs.)
đưa ra yêu cầu khiêm tôn.
sào ngắm, cọc nhỏ; ghim, kim pricking ~ kim đánh dấu staking ~ cọc định vị; sào ngắm
Pflock /[pflokj, der; -[e]s, Pflöcke/
cái cọc nhỏ;
đưa ra yêu cầu khiêm tôn. : einige/ein paar Pflöcke zurückstecken müssen (ugs.)