TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cố định đạm

cố định đạm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

cố định đạm

nitrogen fixation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 nitrogen fixation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cố định đạm

Stickstoff-Fixierung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Stickstoff fixierende Bakterien (Bild 1).

Vi khuẩn cố định đạm(Hình 1).

Lediglich einige Mikroorganismenarten nutzen den Luftstickstoff für die Synthese ihrer Proteine (Stickstoff-Fixierung).

Duy có vài loài vi sinh vật dùng nitơ trong không khí để tổng hợp các protein của chúng (cố định đạm).

Sie binden den Luftstickstoff direkt und wandeln ihn in Ammoniak um (biologische Stickstoff-Fixierung), wodurch sie neben der Stickstoffdüngung in der Landwirtschaft eine wichtige Stickstoffquelle für den Boden und die Pflanzen sind:

Chúng cố định trực tiếp nitơ trong không khí và biến đổi nó thành amoniac (cố định đạm sinh học), vì thế chúng là một nguồn nitơ quan trọng cho đất và cây trồng bên cạnh phân đạm dùng trong nông nghiệp:

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

nitrogen fixation

Cố định đạm

Quá trình một số loại vi khuẩn có khả năng chuyển hoá nitơ không khí thành dạng vô cơ ở trong đất để thực vật sử dụng.

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Nitrogen fixation

Cố định đạm

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Stickstoff-Fixierung

[EN] Nitrogen Fixation

[VI] Cố định đạm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nitrogen fixation /y học/

cố định đạm

 nitrogen fixation /hóa học & vật liệu/

cố định đạm

 nitrogen fixation

cố định đạm