Việt
cái cối xay thịt
máy xay thịt
cối xay thịt
Đức
Knochenmühle
Faschiermaschine
Faschiermaschine /die (österr.)/
máy xay thịt; cối xay thịt (Fleischwolf);
Knochenmühle /f =, -n/
cái cối xay thịt (về chiến tranh); -