Việt
cống chéo
cống xiên
Anh
Biais buse
bias burse
skew culvert
Cống chéo,cống xiên
Cống chéo, cống xiên
bias burse /y học/
skew culvert /y học/
bias burse, skew culvert /xây dựng/
skew culvert /toán & tin/