Việt
cốt sắt
trụ dỡ
cốt thép
Anh
buck stay
Đức
Armierung
Armierung /die; -, -en/
cốt thép; cốt sắt (trong bê tông);
trụ dỡ; cốt sắt (xây dựng)
buck stay /cơ khí & công trình/
cốt sắt (xây dựng)