Việt
cốt thép dự ứng lực
Anh
prestressing steel
cable
prestressing tendon
Pre-stressed reinforcement
Cốt thép dự ứng lực
prestressing steel,cable
prestressing tendon /xây dựng/
cốt thép dự ứng lực (cáp hoặc thanh)
prestressing steel,cable /XÂY DỰNG/