TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cốt thép ngang

cốt thép ngang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

/trænzˈvɜːs ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

cốt thép ngang

transverse reinforcement

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

 cross reinforcement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross reinforcement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Cốt thép ngang

Cốt thép ngang

Transverse reinforcement

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Transverse reinforcement

Cốt thép ngang

transverse reinforcement

/trænzˈvɜːs ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép ngang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross reinforcement /xây dựng/

cốt thép ngang

cross reinforcement

cốt thép ngang

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Transverse reinforcement

Cốt thép ngang

transverse reinforcement

/trænzˈvɜːs ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép ngang

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transverse reinforcement

cốt thép ngang