TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cồn methanol

methanol

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cồn methanol

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cồn methanol

Methanol

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ottomotoren können mit Benzin, Methanol oder Autogas betrieben werden.

Động cơ Otto là những động cơ sử dụng nhiên liệu xăng, cồn methanol hay khí hóa lỏng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Methanol /[meta'nod], das; -s [Kurzwort aus Methan u. Alkohol]/

methanol; cồn methanol (Methylalkohol);