spillway gate /toán & tin/
cổng đập tràn
spillway gate
cổng đập tràn
spillway gate /xây dựng/
cổng đập tràn
Một công đặt trên mặt một đập tràn để điều chỉnh dòng xả lũ và do đó duy trì hay làm giảm mực nước. Còn gọi là ROLLER GATE, SLIDING GATE.
A gate located on the spillway crest of a dam to regulate the flood discharge and thus maintain or lower the water level. Also, ROLLER GATE, SLIDING GATE.