TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cổng nạp

cổng nạp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

cổng hút

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

cổng nạp

admission port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admission port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 induction port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inlet port or US intake port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 intake port

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

induction port n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Mündung der Einlassöffnung in die Kurbelkammer wird durch einen Plattendrehschieber geöffnet und verschlossen.

Cửa vào cổng nạp trong buồng trục khuỷu được mở hay đóng bằng van đĩa quay trượt.

Từ điển ô tô Anh-Việt

induction port n.

Cổng nạp, cổng hút (2 kỳ)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

admission port

cổng nạp

 admission port, induction port, inlet port or US intake port, intake port

cổng nạp