TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cổng vòm

cổng vòm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cổng vòm

 stoa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

door arch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cổng vòm

Vorbau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vorbau /der; -[e]s, -ten/

cổng vòm (cổng có mái che dẫn vào tòa nhà V V );

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

door arch

cổng vòm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stoa /xây dựng/

cổng vòm

Một cổng vòm dạng cột trong kiến trúc Hy lạp.

In Greek architecture, a portico.