Việt
cỗ pháo
đại bác
đại pháo
súng lón
súng lớn
Đức
Geschütz
grobes/schweres Geschütz auffahren (ugs.)
đôi đầu với ai một cách quyết liệt, chống đối ai kịch liệt.
p/érdebe- spanntes Geschütz
khẩu pháo trên xe ngựa kéo;
weittragendes Geschütz
đại bác tầm xa;
Geschütz /das; -es, -e/
cỗ pháo; đại bác; súng lớn; đại pháo;
đôi đầu với ai một cách quyết liệt, chống đối ai kịch liệt. : grobes/schweres Geschütz auffahren (ugs.)
Geschütz /n -es, -e (quân sự)/
cỗ pháo, đại bác, súng lón, đại pháo; p/érdebe- spanntes Geschütz khẩu pháo trên xe ngựa kéo; weittragendes Geschütz đại bác tầm xa; schweres - đại bác hạng nặng.