Việt
cột buồm chính
cột buồm giữa
cột chính
cột buồm cuối
Anh
mainmast
Đức
Großmast
Hauptmast
Kreuzmast
Großmast /m -es, -e u -en/
cột buồm chính, cột buồm giữa; -
Kreuzmast /m -es, -e u -en (hàng hải)/
cột chính, cột buồm chính, cột buồm giữa, cột buồm cuối; Kreuz
Großmast /m/VT_THUỶ/
[EN] mainmast
[VI] cột buồm chính (thuyền buồm)
Hauptmast /m/VT_THUỶ/
mainmast /hóa học & vật liệu/