Việt
cán cô
cột cò
trụ cò
cán cồ.
Đức
Fahnenmast
Flaggenstock
Fahnenmast /m -es, -e/
cán cô, cột cò; -
Flaggenstock /m -(e)s, -Stöcke/
cái] cột cò, trụ cò, cán cồ.