TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
cột cất đĩa
cột cất đĩa
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Anh
cột cất đĩa
plate column
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
plate tower
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
plate tower
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
plate column
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
plate column
cột cất đĩa
plate tower
cột cất đĩa
plate column, plate tower
/hóa học & vật liệu/
cột cất đĩa
plate tower
cột cất đĩa
plate column
cột cất đĩa