TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cột cất phân đoạn

cột cất phân đoạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cột cất phân đoạn

fractionation column

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fractionating column

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fractionating column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fractionation column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cột cất phân đoạn

Trennkolonne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fraktionierkolonne

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fraktioniersäule

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fractionating column

cột cất phân đoạn

 fractionation column

cột cất phân đoạn

 fractionating column /hóa học & vật liệu/

cột cất phân đoạn

fractionating column

cột cất phân đoạn

fractionation column

cột cất phân đoạn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trennkolonne /f/PTN/

[EN] fractionation column

[VI] cột cất phân đoạn (chưng cất)

Fraktionierkolonne /f/CN_HOÁ/

[EN] fractionating column

[VI] cột cất phân đoạn

Fraktioniersäule /f/PTN/

[EN] fractionation column

[VI] cột cất phân đoạn (chưng cất)